Máy lọc nước ion kiềm Kangen Leveluk K8 và Impart Excel – FX (MX-99) có giá niêm yết chênh lệch khoảng 60 triệu đồng nhưng giữa 2 máy lại có nhiều tính năng giống nhau. Chính điều đó đã khiến không ít người dùng phân vân không biết nên chọn sản phẩm nào. Cùng chuyengialocnuoc.com tìm hiểu chi tiết để tìm ra đâu là sản phẩm phù hợp nhất nhé!
Video: So sánh máy điện giải Kangen Leveluk K8 và Impart Excel FX (MX-99): Đâu là lựa chọn phù hợp?
1. So sánh tổng quan tính năng về máy lọc nước Kangen LeveLuk K8 và Impart Excel-FX (MX-99)
Impart Excel-FX (MX-99) | Kangen LeveLuk K8 | |
Số năm kinh nghiệm sản xuất thiết bị y tế | 38 năm | 36 năm |
Năm thành lập doanh nghiệp | 1985 | 1974 |
Năm ra mắt sản phẩm | 2020 | 2014 |
Điện cực | 5 tấm | 8 tấm |
Hydrogen | 800 ppb | 800 ppb |
Dải pH | 2.4 – 11.6 | 2.5 – 11.5 |
Số loại nước | 8 loại | 7 loại |
Điện giải muối ăn | Có | Không |
Siêu axit – Siêu kiềm | Có | Không |
Dung tích lõi lọc | 12.000 lít | 6.000 lít |
Số tầng lọc | 6 | 2 |
Khoáng thiên nhiên | Có | Không |
Số chất độc loại bỏ | 19 | 2 |
Loại bỏ hạt sắt mịn | Có | Không |
Tuổi thọ máy | 25 năm | 25 năm |
2. Tìm hiểu thông tin người dùng quan tâm về máy lọc nước Kangen LeveLuk K8 và Impart Excel-FX (MX-99)
2.1. Bộ phận điện giải
Impart Excel-FX (MX-99) | Kangen LeveLuk K8 | |
Số tấm điện cực | 5 | 8 |
Kết cấu điện cực | Nguyên khối | Nguyên khối |
Diện tích từng điện cực (cm2) | ~150 | ~101 |
Chất liệu | Titan phủ platinum: 100% nguyên chất | Titan phủ platinum: 99.97% nguyên chất |
Thời gian điện giải liên tục (phút) | ~40 | ~30 |
Impart Excel-FX (MX-99) sở hữu ít hơn Kangen Leveluk K8 3 tấm điện cực.
Tuy nhiên, điện cực của Impart Excel-FX (MX-99) vẫn được đánh giá là có hiệu suất tốt hơn 8 tấm điện cực Kangen K8 nhờ:
– Độ nguyên chất đến 100%
– Được gia công tốt hơn
– Kích thước lớn hơn với tổng diện tích tiếp xúc ~750 cm2
2.2. Chất lượng nước đầu ra
Impart Excel-FX (MX-99) | Kangen LeveLuk K8 | |
Độ rộng dải pH | 2.4 – 11.6 | 2.5 – 11.5 |
Nồng độ Hydro hòa tan (ppb) | 800 | 800 |
Số loại nước tạo ra | 8 | 7 |
Siêu axit – Siêu kiềm | Có | Không |
Tốc độ tạo nước uống tối đa | 5.0 lít/phút | 3.5 lít/phút |
Tốc độ tạo nước ion kiềm mạnh rửa rau | 3.0 – 3.9 lít/phút | 1.3 – 1.5 lít/phút |
Kangen Leveluk K8 và Impart Excel-FX (MX-99) có cùng ưu điểm:
– Tạo nước ion kiềm giàu Hydro
– Dải pH rộng
– Tạo nhiều loại nước chức năng hỗ trợ chăm sóc sức khỏe, sắc đẹp toàn diện
Tuy nhiên, Impart Excel-FX (MX-99) có tốc độ tạo nước uống, nước rửa rau nhanh hơn, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu cho gia đình đông thành viên.
2.3. Tăng cường điện phân với muối ăn
Impart Excel-FX (MX-99) | Kangen LeveLuk K8 | |
Điện giải muối ăn | Có | Không |
Chi phí tạo ra 28 lít nước ion kiềm mạnh & ion axit mạnh | 150đ/15g | ~250.000đ/400ml |
2.4. Cấu tạo và dung tích lõi lọc
Impart Excel-FX (MX-99) | Kangen LeveLuk K8 | |
Dung tích lõi | 12.000 lít | 6.000 lít |
Số tầng lọc | 6 | 2 |
Khoáng thiên nhiên | Có | Không |
Chất độc loại bỏ | – 13 chất độc theo tiêu chuẩn JIS – 6 chất độc theo tiêu chuẩn JWPA |
Clo và Chì theo tiêu chuẩn NSF |
Loại bỏ hạt sắt mịn | Có | Không |
Chi phí thay lõi | 3.000.000đ | 3.500.000đ |
Lõi lọc của Impart Excel-FX (MX-99) và Kangen Leveluk K8 có điểm chung:
– Tạo nước uống trực tiếp, không cần đun sôi khi kết hợp cùng bộ tiền xử lý
– Trong nước chứa vi khoáng tốt cho cơ thể
Nhưng có một số ưu điểm ở Impart Excel-FX (MX-99) mà Kangen Leveluk K8 không có:
– Dung tích lớn hơn
– Chi phí thay lõi thấp hơn
– Loại bỏ được hạt sắt mịn
– Bổ sung thêm khoáng chất thiên nhiên
2.5. Chế độ vệ sinh
Impart Excel-FX (MX-99) | Kangen Leveluk K8 | |
Chế độ vệ sinh |
Tự động không tốn phí
|
Thủ công |
Chi phí dịch vụ vệ sinh chuyên sâu | 700.000đ/1 lần | |
Chi phí bột vệ sinh | 130.000đ/1 lần (2 gói) |
Cả 2 phương pháp vệ sinh thủ công và tự động đều giúp hạn chế các khoáng chất tích tụ trên tấm điện cực, gây ra tình trạng giảm hiệu suất điện phân và tuổi thọ.
Tuy nhiên, phương pháp vệ sinh tự động lại có nhiều ưu điểm:
– Người dùng không cần tự tay thực hiện
– Tiết kiệm thời gian và công sức
– Tiết kiệm chi phí vệ sinh
2.6. Tính năng vận hành
Impart Excel-FX (MX-99) | Kangen Leveluk K8 | |
Trọng lượng (kg) | 3.2 | 5 |
Bộ điều khiển | Nút bấm cơ học to rõ | Cảm ứng |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh | 8 ngôn ngữ |
Màn hình | LCD 3 màu | LCD đa sắc |
Kích thước | 3 inches | 4 inches |
Thông số hiển thị | 4 thông số (độ pH, độ ORP, tốc độ dòng chảy, tuổi thọ lõi lọc) | 1 thông số (độ pH) |
Cơ chế hiển thị | Real-time | Mặc định |
Cả 2 dòng máy Kangen Leveluk K8 và Impart Excel-FX (MX-99) đều có thiết kế đơn giản, tinh tế và dễ sử dụng.
Ngoài ra, màn hình của máy lọc nước ion kiềm Impart Excel-FX (MX-99) hiển thị nhiều thông tin hơn máy Kangen LeveLuk K8, giúp người dùng dễ dàng theo dõi khi sử dụng sản phẩm.
Trên đây là những so sánh chi tiết về tính năng giữa 2 dòng máy Kangen LeveLuk K8 và Impart Excel-FX (MX-99). Mong rằng qua những thông tin được cung cấp và dựa vào nhu cầu của gia đình, người dùng sẽ chọn được sản phẩm phù hợp nhất.
Nếu có nhu cầu mua máy lọc nước ion kiềm Kangen LeveLuk K8 hay Impart Excel-FX (MX-99), người dùng có thể tham khảo một số địa chỉ như siêu thị Điện Máy Xanh, Điện Máy Chợ Lớn hoặc những trung tâm chuyên phân phối máy lọc nước ion kiềm như Tập đoàn Thế Giới Điện Giải, Doctor Nước, Akanwa… để an tâm nhận đúng máy điện giải chính hãng, tránh sản phẩm giả, nhái.